|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mưu mô
| combine; intrigue; machination; tripotage | | | Dùng mưu mô để lừa | | utiliser des combines pour tromper | | | Là m thất bại một mưu mô | | déjouer une intrigue | | | Mưu mô bầu cỠ| | tripotages électoraux |
|
|
|
|